VIETNAMESE
cây mã đề
mã tiền xá, xa tiền thảo
ENGLISH
broadleaf plantain
/ˈbrɔːdliːf ˈplæntɪn/
white man's footprint, waybread, greater plantain, plantago major
Cây mã đề là loài là cây thân thảo và là loại cây sống lâu năm. Đây là một loại cây có chức năng tái sinh bằng rất nhiều cách, đặc biệt là bằng nhánh và có khi là bằng hạt, và đặc biệt thân cây có độ cao tầm 10 – 15 cm.
Ví dụ
1.
Cây mã đề có hoa màu xanh lục và có lá lớn, hình bầu dục, có thể ăn sống hoặc nấu chín.
Broadleaf plantains produce greenish flowers and have large, oval-shaped leaves that can be eaten raw or cooked.
2.
Cây mã đề mọc phổ biến ở các bãi đất, đồng cỏ đầy nắng và rừng cây.
Broadleaf plantain grows commonly in yards, open fields, sunny grasslands and woodlands.
Ghi chú
Cùng DOL học từ vựng tiếng Anh về các loại cây nhé! - Beech: Cây sồi - Pine: Cây thông - Poplar: Cây bạch dương - Willow: Cây liễu - Yew: Cây thủy tùng - Cedar: Cây tuyết tùng - Elm: Cây linh sam
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết