VIETNAMESE

trái đậu bắp

mướp tây, bông vàng, bắp chà, thảo cà phê, bắp còi

ENGLISH

okra

  
NOUN

/ˈoʊkrə/

okro, lady's finger

Trái đậu bắp là quả dáng dài chứa nhiều hạt bên trong, vỏ xanh ruột trắng.

Ví dụ

1.

Tôi đã làm món gumbo với trái đậu bắp tối qua.

I made gumbo with okra last night.

2.

Trái đậu bắp là loại rau phổ biến trong ẩm thực Nam Bộ.

Okra is a popular vegetable in Southern cuisine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về các loại rau củ nhé: - Cauliflower: súp lơ - Lettuce: xà lách - Broccoli: bông cải xanh - Water morning glory: rau muống - Amaranth: rau dền - Okra: đậu bắp - Winter melon: bí đao