VIETNAMESE

cỏ lông heo

cỏ nhung

ENGLISH

velvet grass

  
NOUN

/ˈvɛlvət ɡræs/

manila grass, manila temple grass, mascarene grass, korean velvet grass, temple grass, no-mow-grass

Cỏ lông heo là cỏ có tên khoa học là Zoysia Tenuifolia. Đây là cây thân thảo bò sát đất, tốc độ tăng trưởng nhanh dùng trong các công trình phủ xanh diện tích lớn như bãi biển, sân vườn, các công viên, đập dốc, gạch trồng cỏ.

Ví dụ

1.

Cỏ lông heo đung đưa trong gió.

The velvet grass swayed in the breeze.

2.

Công viên tràn ngập hương cỏ lông heo.

The park was filled with the scent of velvet grass.

Ghi chú

Grass và lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ. Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ. Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí. Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)