VIETNAMESE

củ su hào

xu hào

ENGLISH

kohlrabi

  
NOUN

/kɔlˈrɑbi/

kɔlˈrɑbi

Củ su hào là phần thân của một giống cây trồng thân thấp và mập của giống cải bắp dại, chúng được chọn lựa bởi thân mập và có dạng hình cầu, chứa nhiều nước.

Ví dụ

1.

Tôi gọt lớp vỏ cứng bên ngoài của củ su hào trước khi thái lát mỏng để làm gỏi.

I peeled the tough outer layer of the kohlrabi before slicing it thinly for the salad.

2.

Củ su hào có thể được chế biến bằng cách rang, nướng hoặc xào.

Kohlrabi can be cooked by roasting, grilling or stir-frying.

Ghi chú

Nhiều người hay nhầm lẫn su su và su hào là một. Tuy nhiên đây là 2 loại củ khác nhau, cùng tìm hiểu nhé! Su su (chayote): thuộc họ bầu bí, được trồng để vừa lấy quả và vừa lấy ngọn trong chế biến các món ăn, ví dụ: củ su su xào tỏi, ngọn su su làm lẩu. Su hào (kohlrabi): có dạng hình cầu, chứa nhiều nước, mùi vị và kết cấu của su hào là tương tự như của thân cải bông xanh nhưng nhẹ hơn và ngọt hơn, có thể được dùng để ăn sống cũng như được đem luộc, nấu.