VIETNAMESE

băng đeo tay

ENGLISH

wristband

  
NOUN

/rɪstˌbænd/

Băng đeo tay là một chiếc băng vải hoặc nhựa đeo trên cổ tay để đánh dấu, phân biệt hoặc giới hạn đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Người đến xem buổi hòa nhạc được trang bị băng đeo tay để chứng tỏ họ đã trả tiền cho vé của mình.

The concert-goers were given a wristband to show that they had paid for their tickets.

2.

Bệnh nhân được chỉ dẫn đeo băng đeo tay với tên và thông tin y tế của mình trên đó.

The patient was instructed to wear a wristband with her name and medical information on it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu từ vựng về các loại băng đeo trên người nhé! 1. wristband (n): băng đeo tay (thường đeo vào cổ tay) 2. armband (n): băng đeo tay (thường đeo vào cánh tay) 3. headband (n): băng đô / băng buộc đầu 4. forehead band (n): băng đeo trán 5. sash (n): băng đeo chéo