VIETNAMESE

củ đậu

củ sắn, sắn nước

ENGLISH

yam bean

  
NOUN

/jæm bin/

Mexican turnip, Mexican potato, jicama

Củ đậu là cây có tên khoa học là Pachyrhizus erosus, có vị ngọt thanh và chứa nhiều nước. Với hương vị trung tính, củ đậu có thể được chế biến thành nhiều món ngon.

Ví dụ

1.

Củ đậu còn được gọi là jicama và được sử dụng trong nhiều món ăn Mexico.

The yam bean is also called jicama and is used in many Mexican dishes.

2.

Tôi đã thêm một ít củ đậu vào món xào của mình để thêm giòn.

I added some yam bean to my stir-fry for extra crunch.

Ghi chú

Các bạn phân biệt hai loại củ sắn như sau: - yuca: củ sắn (miền Bắc), khoai mì (miền Nam) - yam bean: củ đậu (miền Bắc), sắn (miền Nam)