VIETNAMESE
bệnh run tay
bệnh tay run
ENGLISH
tremor
/ˈtrɛmər/
shaking hands
Bệnh run tay là một biểu hiện của chứng run cơ bản. Đây là một rối loạn trong hệ thống thần kinh, gây ra sự run rẩy ở tay và không kiểm soát được
Ví dụ
1.
Tay anh run lên không ngừng vì bệnh run tay.
His hands shook uncontrollably from the tremor.
2.
Mỗi khi anh ta lo lắng là bệnh run tay ở anh ta lại tái phát.
He felt a tremor in his hands everytime he got nervous.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh liên quan đến bệnh run tay nha! - autonomic dysfunction (bệnh rối loạn thần kinh thực vật) - essential tremor (bệnh run vô căn) - brain injury (tổn thương não) - parkinson's syndrome (bệnh Parkinson) - cerebellar ataxia (hội chứng tiểu não) - stimulant (chất kích thích) - mercury poisoning (nhiễm độc thủy ngân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết