VIETNAMESE

bằng phẳng

phẳng

ENGLISH

flat

  
ADJ

/flæt/

level

Bằng phẳng là một từ được sử dụng để mô tả một bề mặt không có độ cao hoặc sự thay đổi nổi bật đáng kể.

Ví dụ

1.

Con đường bằng phẳng và thẳng.

The road is flat and straight.

2.

Cô ấy làm phẳng tờ giấy cho đến khi nó bằng phẳng.

She smoothed out the paper until it was flat.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là "bằng phẳng" để mô tả 1 địa hình, từ "flat" (tính từ) còn có các cách dùng sau đây: 1. để mô tả một vùng nước - yên tĩnh và không có sóng Example: The sea was almost completely flat. (Biển hầu như không có sóng.) 2. để mô tả cảm xúc - không hứng thú, không nhiệt tình Example: He felt very flat after his friends had gone home. (Anh ấy cảm thấy rất chán nản sau khi bạn bè của anh ấy đã về nhà.) 3. để mô tả giọng nói - đều đều, vô cảm 4. để mô tả công việc làm ăn kinh doanh - không thành công lắm, không tăng trong doanh thu Example: The housing market has been flat for months. (Thị trường nhà ở đã không thay đổi trong nhiều tháng.) 5. để mô tả bánh xe - xịt lốp