VIETNAMESE

bản vẽ mặt bằng

bản thiết kế kiến trúc, bản đồ mặt bằng

ENGLISH

plan drawing

  
NOUN

/plæn ˈdrɔɪŋ/

floor plan

Bản vẽ mặt bằng là là một thuật ngữ trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng, và nó được sử dụng để chỉ một bản vẽ chi tiết của một không gian hoặc tòa nhà từ phía trên. Bản vẽ mặt bằng cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về cấu trúc, hình dạng, và kích thước của không gian hoặc tòa nhà đó.

Ví dụ

1.

Bản vẽ mặt bằng hiển thị bố trí của tòa nhà từ trên xuống.

The plan drawing shows the layout of the building from above.

2.

Bản vẽ mặt bằng nổi bật vị trí của các tính năng chính trong tòa nhà.

The plan drawing highlights the location of key features within the building.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "blueprint", "drawing", "plan", và "design" nhé! 1. Blueprint: là một bản vẽ kỹ thuật (a technical drawing) thể hiện các chi tiết của tòa nhà, máy móc hoặc đối tượng phức tạp khác. Nó cung cấp một biểu diễn rõ ràng và chính xác về cấu trúc (structure), kích thước (dimensions) và thông số kỹ thuật (specifications) của đối tượng. 2. Drawing: là sự thể hiện bằng hình ảnh (a pictorial representation) của một đối tượng, cảnh hoặc ý tưởng, thường được thực hiện bằng tay hoặc với sự trợ giúp của chương trình máy tính. Các bản vẽ có thể mang tính nghệ thuật (artistic), kỹ thuật (technical) hoặc kết hợp cả hai. 3. Plan: là một đề xuất hoặc chiến lược chi tiết (a detailed proposal or strategy) để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể (a specific goal or objective). Các kế hoạch có thể bao gồm các bước cần thực hiện, thời hạn (timelines), phân bổ nguồn lực (resource allocations) và kết quả mong đợi (expected outcomes). 4. Design: đề cập đến quá trình (process) tạo ra một kế hoạch hoặc thông số kỹ thuật để xây dựng hoặc sản xuất một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình. Thiết kế có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật (engineering), kiến trúc (architecture), thời trang (fashion) và thiết kế đồ họa (graphic design).