VIETNAMESE

nước chè

trà

ENGLISH

tea

  
NOUN

/ti/

Nước chè là một loại đồ uống được pha từ lá chè, thường được uống nóng hoặc lạnh.

Ví dụ

1.

Nước chè là một loại đồ uống được thưởng thức khắp thế giới.

Tea is a beverage that is enjoyed all over the world.

2.

Nước chè thường được dùng như một phương thuốc cho các bệnh khác nhau, chẳng hạn như đau đầu hoặc đau dạ dày.

Tea is often used as a natural remedy for various ailments, such as headaches or upset stomachs.

Ghi chú

Chè, or tea, is a popular (nổi tiếng) Vietnamese drink that have been enjoyed for centuries (nhiều thế kỉ). The name trà is of Chinese origin (nguồn gốc) and is derived from the word "chá", which means tea in Mandarin (tiếng Trung).