VIETNAMESE
bệnh lở ghẻ
bệnh ghẻ, bệnh ghẻ lở
ENGLISH
scabies
/ˈskeɪbiːz/
itch mite, gale
Bệnh lở ghẻ là một bệnh da liên quan đến việc nhiễm ký sinh trùng Sarcoptes scabiei.
Ví dụ
1.
Nhà trường đã gửi thông báo tới phụ huynh về một đợt bùng phát bệnh lở ghẻ.
The school sent a notice to parents about a scabies outbreak.
2.
Bác sĩ đã kê một loại kem bôi để điều trị bệnh lở ghẻ cho cô ấy.
The doctor prescribed a cream to treat her scabies infestation.
Ghi chú
Cùng học các từ liên quan đến các bệnh về da nhé! - dandruff: gàu - acne vulgaris: mụn trứng cá thông thường - atopic dermatitis: viêm da cơ địa - furunculosis: nhọt - condyloma acuminate: sùi mào gà - folliculitis: viêm nang lông - gonorrhea: lậu - herpes genitalis: herpes sinh dục
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết