VIETNAMESE

búp phê

ENGLISH

buffet

  
NOUN

/ˈbʌfət/

all-you-can-eat

Búp phê là một hình thức quán ăn nơi khách hàng mua vé vào cổng và được phép ăn thỏa thích, không giới hạn số lượng.

Ví dụ

1.

Nhà hàng có bữa búp phê với nhiều món ăn.

The restaurant has a lunch buffet with many options.

2.

Giselle thích bữa tiệc búp phê hải sản tại khách sạn.

Giselle enjoyed the seafood buffet at the hotel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những lưu ý khi ăn búp phê nhé! - Check for dishes temperature (kiểm tra nhiệt độ thực phẩm): Nên kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm trước khi lấy, nếu thấy thực phẩm lạnh hơn hoặc nóng hơn mức an toàn, nên tránh ăn. - Avoid raw dishes (tránh ăn thực phẩm tươi sống): Tránh ăn các loại thực phẩm tươi sống, chưa được nấu chín, đặc biệt là các loại thịt, hải sản, rau củ và trái cây. - Clean your hands (Vệ sinh tay): Rửa sạch tay để tránh vi khuẩn và nhiễm trùng. - Bring your own utensils (Mang theo đồ dùng bàn ăn): Nên sử dụng dụng cụ riêng khi lấy và ăn thực phẩm và tránh dùng chung với người khác. - Drink bottled water (uống nước đóng chai): Nên uống nước đóng chai thay vì uống nước ở vòi, để tránh vi khuẩn và nhiễm trùng.