VIETNAMESE

cái đuôi

ENGLISH

tail

/teɪl/

Cái đuôi là bộ phận phía sau của cơ thể động vật.

Ví dụ

1.

Việc vẫy đuôi là dấu hiệu của sự hạnh phúc ở loài chó.

Tail wagging is a sign of happiness in dogs.

2.

Một số con mèo có đuôi rất ngắn hoặc không có đuôi.

Some cats have very short or no tails at all.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ trong tiếng Anh có liên quan đến tail nha! - chase one's tail: dành nhiều thời gian và năng lượng để làm điều gì đó nhưng không đạt được kết quả gì. Ví dụ: He thought he made some progress but in fact, he was just chasing his own tails. (Anh ta nghĩ rằng anh ta đã đạt được một số tiến bộ nhưng thực tế, anh ta chỉ đang tốn công vô ích.) - tail(s) between legs: rời đi trong sự xấu hổ, thất vọng vì thất bại trong một việc gì đó. Ví dụ: The football team leave the stadium with tails between their legs after the loss. (Đội bóng rời sân với sự xấu hổ sau trận thua.)