VIETNAMESE

an ninh quốc nội

an ninh nội địa

ENGLISH

domestic security

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk səˈkjʊrəti/

homeland security

An ninh quốc nội là bảo vệ sự an toàn cho nước nhà khỏi các hoạt động phạm pháp, khủng bố và các mối đe dọa khác từ bên trong.

Ví dụ

1.

Chính phủ chịu trách nhiệm về an ninh quốc nội.

The government is responsible for domestic security.

2.

Tôi lo lắng về tình hình an ninh quốc nội tại khu vực của tôi.

I'm worried about the domestic security situation in my neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)