VIETNAMESE

an ninh mạng

ENGLISH

cybersecurity

  
NOUN

/ˌsaɪ.bɚ.səˈkjʊr.ə.t̬i/

network security

An ninh mạng là bảo vệ hệ thống mạng và thông tin khỏi những nguy cơ mạng, tấn công mạng.

Ví dụ

1.

Các công ty cần đầu tư vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của họ.

Companies need to invest in cybersecurity to protect their sensitive data.

2.

Sinh viên tốt nghiệp có thể kiếm được chứng chỉ về quản lý an ninh mạng.

Graduate students can earn a certificate in cybersecurity management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "technology security", "cybersecurity", và "information security" nhé! 1. An ninh truyền tin (information security): Là thực hành bảo vệ thông tin (dù ở dạng kỹ thuật số hay vật lý - whether digital or physical) khỏi bị truy cập (unauthorized access), sử dụng (use), tiết lộ (disclosure), gián đoạn (disruption), sửa đổi (modification) hoặc phá hủy trái phép (distruction). 2. An ninh mạng (cybersecurity): Đây là một tập hợp con (a subset) của an ninh truyền tin nhằm giải quyết cụ thể các mối đe dọa đối với hệ thống và thông tin kỹ thuật số (digital information and systems). An ninh mạng tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu điện tử khỏi hành vi như hack (hacking), hoặc phần mềm độc hại (malware). 3. An ninh kỹ nghệ (technology security): An ninh kỹ nghệ là thuật ngữ có nghĩa rộng nhất, đề cập đến việc bảo vệ tất cả các loại tài sản công nghệ (all types of technology assets), bao gồm phần cứng (hardware), phần mềm (software) và dữ liệu (data). Điều này có thể liên quan đến việc bảo mật các thiết bị (devices) như máy tính, điện thoại thông minh và máy chủ (servers), cũng như cơ sở hạ tầng mạng và hệ thống dựa trên đám mây (network infrastructure and cloud-based systems).