VIETNAMESE
củ quả
rau củ quả
ENGLISH
vegetable
/ˈvedʒtəbl/
Củ quả là từ dùng để chỉ tất cả các loại thực vật có thể được sử dụng làm thực phẩm, bao gồm các loại rau (như cải bắp, rau muống, cải thảo...), củ (như khoai tây, cà rốt, cu cải...), và quả (như cà chua, dưa chuột, cam...).
Ví dụ
1.
Củ quả là một loại thức ăn rất tốt cho sức khỏe.
Vegetables are a very healthy food.
2.
Giá củ quả biến động theo mùa.
Vegetable prices fluctuate according to the season.
Ghi chú
Rau củ quả có nhiều loại và có thể được phân loại thành các nhóm sinh học hoặc "họ", một vài nhóm phổ biến là: Rau ăn lá: rau diếp (lettuce), rau bina (spinach) và cây bìm bịp (silverbeet) Họ cải: bắp cải (cabbage), súp lơ (cauliflower), và bông cải xanh (broccoli) Họ bí: bí ngô (pumpkin), dưa chuột (cucumber) và bí xanh (zucchini) Củ: khoai tây (potato), khoai lang (sweet potato) và khoai mỡ (yam) Quả: cà chua (tomato), bơ (avocado)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết