VIETNAMESE

cỏ nhân tạo

ENGLISH

artificial turf

  
NOUN

/ˌɑrtəˈfɪʃəl tɜrf/

artificial grass

Cỏ nhân tạo là một sản phẩm được làm từ vật liệu nhựa tổng hợp, mô phỏng theo hình dáng và cấu trúc của cỏ tự nhiên. Chúng thường được sử dụng trong các sân chơi thể thao (thường là sân của các bộ môn bóng đá, tennis, golf, bóng chày, cricket, khúc côn cầu trên cỏ,...).

Ví dụ

1.

Sân bóng đã được trải cỏ nhân tạo.

The soccer field was covered in artificial turf.

2.

Sân sau quá nhỏ để trồng cỏ thật nên họ đã lắp đặt cỏ nhân tạo.

The backyard was too small for real grass, so they installed artificial turf.

Ghi chú

Có hai từ viết giống nhau và cũng có ý nghĩa gần nhau trong tiếng Anh tuft và turf: - tuft: bụi cỏ/núm tóc Ví dụ: A tuft of hair on the face. (một núm tóc trên mặt.) - turf: bãi cỏ/ lớp đất cỏ Ví dụ: Lush turf lined the river’s banks. (Bãi cỏ xanh rì bao bọc bờ sông.)