VIETNAMESE

chim én

ENGLISH

swallow

  
NOUN

/ˈswɒləʊ/

Chim én là loài chim có kích thước nhỏ bé, dài khoảng 12 – 24cm. Cân nặng trung bình của một chú chim én dao động khoảng 40-180g. Chúng là một dòng chim di cư khi mùa đông về và thường sống ở vùng núi và các hang động.

Ví dụ

1.

Đối với chim én, bay 500 dặm là chuyện thường.

A flight of 500 miles is nothing to a swallow.

2.

Chim én được biết đến với những màn nhào lộn trên không ấn tượng.

Swallows are known for their impressive aerial acrobatics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt swallow (chim én)sparrow (chim sẻ) nhé! Mặc dù 2 loài chim này có vẻ giống nhau, nhưng chúng có những đặc điểm thể chất (physical traits), thói quen và hành vi (habits and behaviors) khác nhau. - Hình dạng cánh (Wing shape): Hầu hết các loài chim sẻ đều có đôi cánh trông trung bình, rộng và hơi ngắn. Mặt khác, chim én có đôi cánh đặc biệt với đầu nhọn cho phép cắt sắc và xoay để bắt côn trùng khi đang bay. - Hình dạng cơ thể (Body shape): Chim sẻ nói chung là loài chim nhỏ có đầu tròn, mỏ nhỏ và thân hình nhỏ nhắn. Những con én có cơ thể mảnh khảnh được thiết kế để bay. Chúng thường lớn hơn một chút so với chim sẻ. - Chế độ ăn và săn mồi (Diet and hunting): Chim sẻ chủ yếu ăn hạt (granivores: động vật ăn hạt). Mỏ (beaks) của chúng được thiết kế để ăn hạt và dày hơn mỏ của chim én. Chim sẻ thỉnh thoảng sẽ ăn các loại thức ăn khác như côn trùng (insects) nhưng không thường xuyên. Nhạn là loài săn mồi trên không (aerial predators) chuyên ăn côn trùng mà chúng bắt được trong không khí.