VIETNAMESE
cây rừng
thực vật rừng
ENGLISH
forest flora
/ˈfɔrəst ˈflɔrə/
forest plants
Cây rừng gồm tất cả các loài cây, loài dây leo, loài cỏ thuộc thực vật bậc cao có mạch phân bố trong rừng. Chúng là thành phần chính của hệ sinh thái rừng và là nguồn tài nguyên quan trọng mang lại nhiều lợi ích cho con người.
Ví dụ
1.
Cây rừng cung cấp môi trường sống và thức ăn cho nhiều loại động vật, bao gồm cả chim và côn trùng.
The forest flora provides habitat and food for a variety of animals, including birds and insects.
2.
Cây rừng thay đổi theo mùa, với các loài thực vật khác nhau nở hoa vào các thời điểm khác nhau trong năm.
The forest flora changes with the seasons, with different plants blooming at different times of the year.
Ghi chú
khi nói về động thực vật ở một hệ sinh thái (ecosystem) thì thường dùng từ flora (thực vật) and fauna (động vật).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết