VIETNAMESE
cây trầu không
trầu, phù lâu
ENGLISH
piper betle
/ˈpaɪpər ˈbi.tᵊl/
betle
Cây trầu không là một dây leo bám. Cành hình trụ, nhẵn, có khía dọc, bén rễ ở các mấu. Lá mọc so le, hình tim tròn, gốc đôi khi hơi lệch, đầu nhọn, hai mặt nhẵn. Mặt trên của lá màu sẫm bóng, gân nổi rõ ở mặt dưới, cuống lá có bẹ kéo dài. Quả mọng, tròn và có lông ở đỉnh.
Ví dụ
1.
Cây trầu không là một loại dây leo thường được sử dụng trong y học cổ truyền.
Piper Betle is a vine that is commonly used in traditional medicine.
2.
Ở một số nền văn hóa, nhai lá cây trầu không là thể hiện lòng hiếu khách.
In some cultures, chewing Piper Betle leaves is a sign of hospitality.
Ghi chú
Ở nước ta có hai loại trầu (betle) phổ biến trong tục ăn trầu (betle chewing): - trầu mỡ: lá to và dễ trồng - trầu quế: lá nhỏ, có vị cay (spicy) và được ưa chuộng (popular) hơn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết