VIETNAMESE
bằng nhau
tương đương
ENGLISH
equal
/ˈiːkwəl/
equivalent
Bằng nhau là khi hai hoặc nhiều vật có giá trị, số lượng, hoặc chất lượng tương đương nhau.
Ví dụ
1.
Tất cả học sinh sẽ được đối xử bằng nhau.
All students will be treated in equal ways.
2.
Các phần bánh phải được chia bằng nhau.
The portions of cake should be equal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu 1 số cụm từ (idiom) liên quan đến từ "equal" nhé! 1. all/other things being equal: nếu các điều kiện vẫn giữ nguyên; nếu các điều kiện khác là như nhau Example: All things being equal, we should finish the job tomorrow. (Nếu không có gì thay đổi, chúng ta sẽ hoàn thành công việc vào ngày mai.) 2. on equal terms (with somebody): có những ưu điểm và nhược điểm như nhau Example: Can our industry compete on equal terms with its overseas rivals? (Ngành của chúng ta có thể cạnh tranh bình đẳng với các đối thủ nước ngoài không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết