VIETNAMESE

củ từ

khoai từ, củ từ lông, thổ noãn, thổ vu

ENGLISH

lesser yam

  
NOUN

/ˈlɛsər jæm/

potato yam, chinese yam, wild yam

Củ từ là củ có hình dáng tròn hoặc trứng, có màu trắng và có vị ngọt đậm, thường được sử dụng trong ẩm thực như một thành phần chính hoặc phụ trong nhiều món ăn. Củ từ chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, kali và chất xơ.

Ví dụ

1.

Tôi thích nấu ăn với củ từ.

I love cooking with lesser yam.

2.

The lesser yam is a staple food in many African and Asian countries.

The lesser yam is a staple food in many African and Asian countries.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu tên các loại khoai trong tiếng Anh nhé: - Khoai từ: lesser yam - Khoai lang: sweet potato - Khoai môn: taro - Khoai tây: potato - Khoai mỡ: purple yam - Khoai mì: cassava