VIETNAMESE
bữa cơm đoàn viên
bữa ăn đoàn viên
ENGLISH
reunion meal
/riˈunjən mil/
Bữa cơm đoàn viên là bữa cơm hội tụ những thành viên của cùng một gia đình, hội nhóm hoặc công ty sau một khoảng thời gian dài không gặp mặt.
Ví dụ
1.
Diana luôn có một bữa cơm đoàn viên trong những ngày lễ.
Diana always has a reunion meal during the holidays.
2.
Joe đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho bữa cơm đoàn viên.
Joe prepared a special dish for the reunion meal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thứ tự ăn các món trong một bữa ăn nhé! - Appetizer (món khai vị) - Soup (món súp) - Entrée (món chính) - Salad (món rau trộn) - Dessert (món tráng miệng) - Beverage (nước giải khát)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết