VIETNAMESE

ăn như heo

ăn như lợn

ENGLISH

eat like a pig

  
VERB

/it laɪk ə pɪɡ/

Ăn như heo là hành động ăn một cách quá độ, thường là ăn quá nhiều và không kiểm soát được lượng thức ăn.

Ví dụ

1.

Tôi đói đến nỗi tôi đã ăn như heo.

I was so hungry that I had to eat like a pig.

2.

Mabel uống say đến nỗi cô ấy bắt đầu ăn như heo.

Mabel got so drunk that she started to eat like a pig.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số câu nói chứa từ eat nhé!

- To eat a humble pie (ăn một "miếng bánh khiêm nhường") dùng khi bạn đã nhận ra lỗi sai và sẵn sàng thay đổi - You are what you eat (bạn chính là thứ mình ăn) dùng để nói về việc ăn uống và mối liên hệ của nó với sức khỏe. - Eat your heart out (ăn thỏa thích) dùng khi muốn mời ai đó ăn, thường là chủ nhà mời khách.