VIETNAMESE

bảng điều khiển

ENGLISH

control panel

  
NOUN

/kənˈtroʊl ˈpænəl/

Bảng điều khiển là bảng điện tử hoặc cơ khí dùng để điều khiển một thiết bị hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Bảng điều khiển là nơi bạn điều chỉnh nhiệt độ.

The control panel is where you adjust the temperature.

2.

Phi công máy bay sử dụng bảng điều khiển để điều chỉnh độ cao.

The airplane pilot used the control panel to adjust the altitude.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "screen” và "panel" nhé! "Screen" - màn hình dùng để chỉ các mặt phẳng (flat surface) hiển thị thông tin (display information). Đó là một bề mặt phát ra ánh sáng (emit light) và có thể được sử dụng để hiển thị hình ảnh, video, văn bản và các nội dung khác. “Panel” - bảng điều khiển thường đề cập đến một bề mặt phẳng được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau và có thể chứa các nút (buttons), công tắc (switches), đồng hồ đo (gauges) hoặc các điều khiển khác (other controls). Nó được sử dụng để điều khiển (controlling) hoặc giám sát (monitoring) hệ thống hoặc thiết bị.