VIETNAMESE

chiếc lá

lá, lá cây

ENGLISH

leaf

  
NOUN

/lif/

Chiếc lá là bộ phận thực hiện các chức năng quang hợp, trao đổi khí và hô hấp. Ngoài ra lá cây còn có chức năng sinh sản sinh dưỡng, dự trữ hoặc tự vệ ở thực vật.

Ví dụ

1.

Mùa thu luôn đẹp với sự thay đổi màu sắc của chiếc lá.

The fall season is always beautiful with the changing colors of the leaf.

2.

Lá của cây dương xỉ rất độc đáo và trông khác với chiếc lá thông thường.

The leaf of a fern is unique and looks different from a regular leaf.

Ghi chú

Chúng ta hãy học thêm một số từ vựng về lá cây nhé: - leaf: lá cây - foliage: tất cả các chiếc lá trên cây nói chung - canopy: vòm lá - tuft: búi cỏ - heath: bãi hoang