VIETNAMESE

chứng sổ mũi

ENGLISH

runny nose

  
NOUN

/ˈrʌni noʊz/

Chứng sổ mũi là tình trạng dịch tại xoang mũi chảy ra quá mức so với bình thường.

Ví dụ

1.

Arthur ho, hắt hơi, mắc chứng sổ mũi và chảy nước mắt.

Arthur coughed, sneezed, and got a runny nose and watery eyes.

2.

Stephanie bị đau họng và mắc chứng sổ mũi vào tuần trước.

Stephanie had a sore throat and runny nose last week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt stuffy nose runny nose nha! - stuffy nose (nghẹt mũi): xảy ra khi mô trong mũi bị sưng lên do các mạch máu bị viêm. Ví dụ: Tobacco smoke and car exhaust can cause a stuffy nose. (Khói thuốc lá và khói xe có thể gây nghẹt mũi.) - runny nose (chứng sổ mũi): dấu hiệu nhận biết của sổ mũi là dịch nhầy chảy ra từ mũi. Ví dụ: Symptoms of a common cold are streaming eyes, a runny nose, headache and a cough. (Các triệu chứng của cảm lạnh thông thường là chảy nước mắt, chứng sổ mũi, nhức đầu và ho.)