VIETNAMESE
bột béo
bột kem béo
ENGLISH
powdered creamer
/ˈpaʊdərd ˈkrimər/
Bột kem béo là một sản phẩm dạng bột mịn dễ hòa tan, được sử dụng để chế biến các món kem tươi, bánh ngọt hoặc các loại đồ ngọt nói chung.
Ví dụ
1.
Cô phục vụ pha thêm bột béo vào cà phê của tôi.
The waitress adds powdered creamer to my coffee.
2.
Bột béo được sử dụng để thay thế đạm động vật khi làm bánh.
Plant-based powdered creamer is use in baking as a dairy-free substitute.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm tên một số loại bột dùng trong nấu nướng nhé!
- Rice flour (bột gạo) - Corn flour (bột ngô) - Tapioca flour (bột năng) - Potato strach (tinh bột khoai) - Tempura powder (bột chiên giòn Nhật Bản) - All-purpose flour (bột đa dụng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết