VIETNAMESE
trái ca cao
ENGLISH
cacoa pod
/ˈkoʊ.koʊ pɑd/
cacoa fruit, cacao pod
Trái ca cao là trái hình bầu dục, khi bắt đầu chín thì màu xanh của vỏ trái chuyển sang màu vàng rồi vàng cam. Hạt dùng để làm bột cacao.
Ví dụ
1.
Trái ca cao là nguồn gốc của sô cô la.
The cacoa pod is the source of chocolate.
2.
Chúng tôi đã đến thăm một trang trại ca cao ở Ecuador và xem cách thu hoạch trái ca cao.
We visited a cacao farm in Ecuador and saw how the cacoa pods are harvested.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng tiếng anh về các loại cây công nghiệp nè! - cà phê: coffee - cao su: rubber - điều: cashew - dừa: coconut - mía: sugar cane - ca cao: cocoa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết