VIETNAMESE
cá tươi
ENGLISH
fresh fish
/frɛʃ fɪʃ/
Cá tươi là cá được đánh bắt không qua xử lý bảo quản hoặc chỉ được bảo quản bằng cách ướp lạnh, không bị suy giảm chất lượng ban đầu, tức là không bị biến chất theo bất kỳ hình thức nào.
Ví dụ
1.
Cá tươi được đánh bắt trực tiếp từ đại dương.
The fresh fish is caught directly from the ocean.
2.
Cô ấy đi chợ lúc 5 giờ sáng để chọn cá tươi.
She would go to the market at 5 a.m to select fresh fish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt fresh fish và spoiled fish nha! - fresh fish (cá tươi): cá vừa được đánh bắt hoặc vẫn còn sống hoặc chưa chết quá lâu, thịt vẫn còn săn và ngon. Ví dụ: All housewives prefer to buy fresh fish for their families. (Tất cả những bà nội trợ thích mua cá tươi cho gia đình của họ.) - spoiled fish (cá ươn): thịt cá không còn tươi, đã chớm có mùi hôi. Ví dụ: Eating spoiled fish can leave the mouth with an awful aftertaste. (Ăn cá ươn có thể để lại trong miệng một dư vị khó chịu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết