VIETNAMESE

bản vẽ bố trí

kế hoạch bố trí, thiết kế trang trí

ENGLISH

layout plan

  
NOUN

/ˈleɪaʊt plæn/

arrangement plan, design layout

Bản vẽ bố trí là tài liệu được sử dụng để mô tả vị trí, khoảng cách, kích thước, hình dạng và mối quan hệ giữa các phần tử trong một không gian nào đó.

Ví dụ

1.

Nhà thiết kế nội thất tạo bản vẽ bố trí cho căn hộ.

The interior designer created a layout plan for the apartment.

2.

Công ty trình bày bản vẽ bố trí cho văn phòng mới.

The company presented the layout plan for the new office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "blueprint", "drawing", "plan", và "design" nhé! 1. Blueprint: là một bản vẽ kỹ thuật (a technical drawing) thể hiện các chi tiết của tòa nhà, máy móc hoặc đối tượng phức tạp khác. Nó cung cấp một biểu diễn rõ ràng và chính xác về cấu trúc (structure), kích thước (dimensions) và thông số kỹ thuật (specifications) của đối tượng. 2. Drawing: là sự thể hiện bằng hình ảnh (a pictorial representation) của một đối tượng, cảnh hoặc ý tưởng, thường được thực hiện bằng tay hoặc với sự trợ giúp của chương trình máy tính. Các bản vẽ có thể mang tính nghệ thuật (artistic), kỹ thuật (technical) hoặc kết hợp cả hai. 3. Plan: là một đề xuất hoặc chiến lược chi tiết (a detailed proposal or strategy) để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể (a specific goal or objective). Các kế hoạch có thể bao gồm các bước cần thực hiện, thời hạn (timelines), phân bổ nguồn lực (resource allocations) và kết quả mong đợi (expected outcomes). 4. Design: đề cập đến quá trình (process) tạo ra một kế hoạch hoặc thông số kỹ thuật để xây dựng hoặc sản xuất một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình. Thiết kế có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật (engineering), kiến trúc (architecture), thời trang (fashion) và thiết kế đồ họa (graphic design).