VIETNAMESE

bảng giá dịch vụ

ENGLISH

service price list

  
NOUN

/ˈsɜrvɪs praɪs lɪst/

Bảng giá dịch vụ là một danh sách giá của tất cả các dịch vụ được cung cấp bởi một công ty hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Bảng giá dịch vụ của spa bao gồm massage và làm đẹp da.

The spa's service price list includes massages and facials.

2.

Khách sạn cung cấp cho chúng tôi một bảng giá dịch vụ cho việc dọn phòng.

The hotel gave us a service price list for room cleaning.

Ghi chú

Cùng phân biệt từ "list" và từ "set" nhé 1. "List" là một chuỗi (sequence) các đối tượng được sắp xếp theo thứ tự và có thể chứa các yếu tố trùng nhau (duplicates). Thứ tự các đối tượng trong một "list" có thể khá quan trọng. Example: She gave me a list of items to buy at the store. (Cô ấy đưa cho tôi một danh sách các thứ đồ cần mua.) 2. "Set" là một tập hợp các phần đối tượng riêng biệt (distinct) không có thứ tự (unordered). Example: The set of possible outcomes includes heads and tails. (Tập hợp các kết quả có thể xảy ra bao gồm mặt ngửa và mặt sấp.)