VIETNAMESE
trái nhàu
ENGLISH
vomit fruit
/ˈvɑmət frut/
ˈvɑmət frut
Trái nhàu là quả khi già màu ngà vàng, nhẵn bóng, mùi khai, trên quả còn vết tích các đĩa mật. Quả thịt, hình trứng gồm nhiều quả hạch dính vào nhau, khi chín màu vàng, chứa cơm mềm, ăn được.
Ví dụ
1.
The smell of vomit fruit made me feel nauseous.
The smell of vomit fruit made me feel nauseous.
2.
Nhiều người cảm thấy mùi nồng nặc của trái nhàu khó chịu.
Many people find the strong odor of vomit fruit unpleasant.
Ghi chú
Cùng học từ vựng tiếng anh về các loại trái cây nhé! - Orange: cam. - Banana: chuối. - Grape: nho. - Grapefruit: bưởi. - Starfruit: khế - Mango: xoài. - Mangosteen: măng cụt
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết