VIETNAMESE

chế biến xuất khẩu

ENGLISH

process for export

  
VERB

/ˈprɑˌsɛs fɔr ˈɛkspɔrt/

Chế biến xuất khẩu là hành động chế biến các sản phẩm thực phẩm, đồ uống hoặc các sản phẩm khác để xuất khẩu sang các nước khác.

Ví dụ

1.

Công ty tuân thủ các quy định nghiêm ngặt khi chế biến xuất khẩu.

The company follows strict regulations when processing for export.

2.

Nhà xuất khẩu đã thuê một nhà môi giới hải quan để xử lý các thủ tục giấy tờ liên quan đến chế biến xuất khẩu.

The exporter hired a customs broker to handle the paperwork involved in processing for export.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ process nhé! - Process (quá trình): một chuỗi các bước hoặc công đoạn để đạt được kết quả cụ thể. Ví dụ: The manufacturing process involves several stages from raw material sourcing to final product assembly. (Quá trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn từ việc tìm nguồn nguyên liệu đến lắp ráp sản phẩm cuối cùng.) - Process (xử lý): xử lý hoặc thực hiện một công việc nào đó, thường liên quan đến thông tin hoặc dữ liệu. Ví dụ: The computer is processing the data to generate the final report. (Máy tính đang xử lý dữ liệu để tạo ra báo cáo cuối cùng.) - Process (chế biến): tiến hành các bước hoặc quy trình để biến đổi một nguyên liệu thành một sản phẩm hoặc thức ăn. Ví dụ: The food processing plant processes fruits into various packaged products. (Nhà máy chế biến thực phẩm chế biến trái cây thành nhiều sản phẩm đóng gói khác nhau.)