VIETNAMESE

chứng bệnh

bệnh, chứng bịnh

ENGLISH

malady

  
NOUN

/ˈmælədi/

disease, sickness, illness

Chứng bệnh là những bất thường xảy ra ở cơ thể sống làm ảnh hưởng tới sự tồn tại và phát triển bình thường của sinh vật.

Ví dụ

1.

Sốt rét là một chứng bệnh nặng.

Malaria is a kind of serious malady.

2.

Không có biện pháp khắc phục cụ thể cho chứng bệnh này.

There is no specific remedy for the malady.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng liên quan đến chứng bệnh nhé: - pathogen: mầm bệnh - immune system: hệ miễn dịch - personal hygiene: vệ sinh cá nhân - transmission: sự truyền nhiễm - diagnose: chẩn đoán - subclinical infection: nhiễm trùng cận lâm sàng