VIETNAMESE

chín tái

ENGLISH

rare

  
NOUN

/rɛr/

Chín tái là trạng thái thức ăn khi đã được nấu đến mức độ chín nhưng vẫn còn có một số phần thịt còn sống.

Ví dụ

1.

Tôi thích món bít tết chín tái.

I like my steak cooked rare.

2.

Andy không bao giờ gọi món bít tết chín tái.

Andy never orders his steak rare.

Ghi chú

Cùng DOL học từ vựng về mức độ chín của thịt nhé! - Rare (chín tái) - Medium rare (chín mềm) - Medium (chín vừa) - Medium well (chín khô) - Well done (chín hoàn toàn)