VIETNAMESE

cỏ lá gừng

cỏ lá tre

ENGLISH

carpet grass

  
NOUN

/ˈkɑrpət ɡræs/

broadleaf carpetgrass, carpet-grass, American carpet grass, tropical carpet grass, blanket grass, lawn grass, Louisiana grass, savanna grass, Kearsney grass

Cỏ lá gừng là cỏ thân nhỏ, cành và nhánh thường bò sát đất. Lá đơn dạng bầu dục nhỏ dài. Cành và cuống kéo dài thành gốc màu đỏ nâu.

Ví dụ

1.

Bãi cỏ được bao phủ trong thảm cỏ lá gừng tươi tốt.

The lawn was covered in lush carpet grass.

2.

Sân gôn được duy trì đẹp đẽ với thảm cỏ lá gừng.

The golf course was beautifully maintained with carpet grass.

Ghi chú

Grass và lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ. Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ. Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí. Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)