VIETNAMESE

bãi bỏ tổ chức

giải tán một tổ chức

ENGLISH

abolish an organization

  
PHRASE

/əˈbɑlɪʃ ən ˌɔrɡənaɪˈzeɪʃən/

disband an institution

Bãi bỏ tổ chức là bỏ đi một cách chính thức một tổ chức nào đó, khiến cho nó không còn hoạt động nữa.

Ví dụ

1.

Hội đồng quản trị quyết định bãi bỏ tổ chức của một trong những công ty của họ.

The board of directors decided to abolish an organization of theirs.

2.

Chính phủ có thể phải can thiệp và bãi bỏ tổ chức vì sự an toàn của công chúng.

The government may have to step in and abolish an organization for the safety of the public.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "abolish", "revoke", "disband", “lift" và "end" nhé! 1. Các thuật ngữ "abolish", "revoke" và "disband" đều có nghĩa là chấm dứt một điều gì đó, nhưng chúng khác nhau trong các trường hợp sử dụng cụ thể: "Abolish" đề cập đến việc chấm dứt chính thức hoặc hợp pháp (official or legal termination) một hệ thống (system), thể chế (institution), luật pháp (law) hoặc phong tục (custom). "Revoke" có nghĩa là chính thức hủy bỏ (officially cancel) hoặc rút lại (withdraw) một quyết định (decision), luật (law), quyền (right) hoặc đặc quyền (privilege). "Disband" có nghĩa là giải tán (break up) một nhóm (group) hoặc tổ chức (organization), điển hình là thuộc về quân đội (military) hoặc chính trị (political). 2. Mặt khác, “lift" và "end" là những thuật ngữ chung hơn để dừng (stop) hoặc ngừng (discontinue) một thứ gì đó: “Lift" có nghĩa là dỡ bỏ (remove) lệnh cấm (ban), hạn chế (restriction) hoặc lệnh cấm vận (embargo) đã được áp dụng (imposed) đối với một thứ gì đó. "End" có nghĩa là dừng (stop) hoặc kết thúc (bring to a close) một hoạt động (activity), tình huống (situation) hoặc quy trình (process).