VIETNAMESE

chó sói đồng cỏ

sói đồng hoang, chó sói đồng cỏ Bắc Mỹ

ENGLISH

coyote

  
NOUN

/ˈkɔɪəʊt/

Chó sói đồng cỏ là một loài chó có họ gần gũi với chó sói và chó nhà. Chúng chỉ phân bố ở vùng Bắc Mỹ. Đây là loài vật săn mồi sống theo bầy đàn số lượng ít, chúng có ngoại hình mảnh mai, nhỏ con hơn sói xám nhưng lanh lợi và tháo vát trong việc săn mồi, là động vật săn mồi lành nghề và đáng nể trên thảo nguyên Bắc Mỹ.

Ví dụ

1.

Chó sói được biết đến với tiếng hú đặc biệt của chúng.

Coyotes are known for their distinctive howl.

2.

Những con chó hoang dã này có thể được tìm thấy ở Bắc và Trung Mỹ.

These wild canids can be found in North and Central America.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về các loài chó khác nhau nhé! - chó tuyết (snow dog) - chó săn (hunting dog) - dalmatians (chó đốm) - Alaskan malamute (chó Alaska) - Chihuahua (chó Chihuahua) - police dog (chó cảnh sát) - hound (chó săn) - pet dog (chó cưng) - pug (chó mặt xệ)