VIETNAMESE
bơ nhạt
bơ lạt
ENGLISH
unsalted butter
/ʌnˈsɔltəd ˈbʌtər/
Bơ nhạt là một loại bơ không chứa muối, là loại bơ phổ biến nhất và phù hợp với hầu hết các công thức làm bánh.
Ví dụ
1.
Bơ nhạt thường được sử dụng trong việc nấu bánh.
Unsalted butter is often used in baking.
2.
Để làm một bữa sáng nhanh chóng và tiện lợi, thoa một ít bơ nhạt lên bánh mì.
To make a quick and easy breakfast, spread some unsalted butter on bread.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt butter và margarine nhé! - Butter (bơ động vật) là bơ có nguồn gốc từ sữa và chứa hàm lượng chất béo bão hòa cao, có nguy cơ gây hại cho sức khỏe. Ví dụ: The saturated fat in butter increases the chance of heart disease. (chất béo hòa tan có trong bơ làm gia tăng nguy cơ bị bệnh tim) - Margarine (bơ thực vật) là bơ có nguồn gốc từ thực vật và chứa chất béo không bão hòa, rất tốt cho sức khỏe. Ví dụ: Margarine is a great butter alternative for vegan. (Người ăn chay có thể dùng bơ thực vật để thay thế cho bơ bình thường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết