VIETNAMESE

củ dền

củ dền đỏ

ENGLISH

beetroot

  
NOUN

/bit.rut/

beet, red beet

Củ dền là củ có hai màu: tím than và đỏ thẫm, vỏ đen xù xì. Trong tự nhiên cũng có hai dạng củ: củ dền dài và củ dền tròn. Khi cắt ngang củ thấy ruột củ có nhiều khoang đậm nhạt khác nhau tạo thành các vòng tròn đồng tâm. Củ dền là nguồn cung cấp chất xơ và các chất dinh dưỡng thiết yếu.

Ví dụ

1.

Tôi nướng một ít củ dền và ăn kèm với phô mai dê và rau arugula.

I roasted some beetroot and served it with goat cheese and arugula.

2.

Củ dền là nguồn cung cấp chất xơ và các chất dinh dưỡng thiết yếu.

Beetroot is a great source of fiber and essential nutrients.

Ghi chú

Cùng học thêm một số thành ngữ về beet nhé! - go beet red: đỏ mặc xấu hổ Ví dụ: She went beet red when her crush came up and talked to her. (Cô ta xấu hổ đỏ mặt khi crush của cô đến và trò chuyện với cô.) - blow beats: nôn Ví dụ: I felt like I was going to blow beets from seasickness out on that boat. (Tôi cảm giác muốn nôn vì say sóng trên con tàu.)