VIETNAMESE

bệnh bướu cổ

bệnh bướu giáp

ENGLISH

goitre

  
NOUN

/ˈgɔɪtə/

bronchocele struma

Bệnh bướu cổ là một bệnh lý phổ biến của tuyến giáp có biểu hiện rất điển hình là có khối lồi lên ở vùng cổ do sự tăng lên về kích thước của tuyến giáp.

Ví dụ

1.

Triệu chứng chính của bệnh bướu cổ là sưng ở phía trước cổ, thường không đau.

The main symptom of a goitre is a swelling at the front of the neck, which is usually painless.

2.

Lisa phát hiện ra mình bị bệnh bướu cổ cần phải phẫu thuật, điều này khiến cô tự hỏi mình sẽ làm gì nếu bị mất giọng.

Lisa discovered she had a goitre that required surgery, which made her wonder what she would do if she ever lost her voice.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan tới triệu chứng của bệnh bướu cổ nha:

- tuyến giáp sưng (swollen thyroid) - cơn ho dai dằng không hết (a cough that does not go away) - tiếng thở khò khè khi bạn thở (a wheezing noise when you breathe) - cảm thấy khó nuốt hoặc khó thở (finding it hard to swallow or breathe) - thay đổi giọng nói, thường gặp là khàn giọng (voice change, usually hoarseness) - mệt mỏi, căng thẳng, giảm trí nhớ, khô da, thường xuyên bị lạnh (fatigue, stress, memory loss, dry skin, frequent cold)