VIETNAMESE

trái cây bị hư

trái cây hỏng

ENGLISH

rotten fruit

  
NOUN

/ˈrɑtən frut/

Trái cây bị hư là trái cây tươi để lâu ngày nên nấm và vi khuẩn tấn công, dẫn đến chúng dần ngả nâu vàng và hôi thối.

Ví dụ

1.

Mùi trong bếp thật kinh khủng từ trái cây bị hư.

The smell in the kitchen was awful from the rotten fruit.

2.

Tôi đã phải vứt bỏ cả rổ trái cây bị hư.

I had to throw away the whole basket of rotten fruit.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về độ tươi của đồ ăn nhé! - Raw (sống) là đồ ăn chưa chín hoặc chưa được chế biến - Fresh (tươi) là đồ ăn vừa mới được thu hoạch gần đây. - Ripe (chín) thường là rau củ, trái cây đã chín, khoảng thời gian ngon nhất để ăn. - Past its prime (già) thường chỉ đồ ăn còn ăn được, nhưng đã mất đi độ tươi mới. - Stale (thiu) chỉ món ăn sau khi khô và cứng lại, gây ảnh hưởng tiêu cực lên mùi vị. - Spoiled (hỏng) chỉ đồ ăn đã quá hạn và không nên tiêu thụ, thường có mùi hôi và vẻ ngoài meo mốc.