VIETNAMESE

ăn cỏ

gặm cỏ

ENGLISH

graze

  
VERB

/ɡreɪz/

Ăn cỏ là chỉ hành động loài động vật ăn thực vật (cụ thể là cỏ).

Ví dụ

1.

Những con bò đã ăn cỏ trên cánh đồng cả ngày.

The cows grazed in the field all day.

2.

Thỏ là loài ăn cỏ nhỏ. Chúng thường ăn cỏ và các loại cây khác.

Rabbits are small herbivores that usually graze on grass and other plants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 3 cách động vật hấp thụ năng lượng nhé!

- Herbivore (ăn cỏ) là chỉ loài động vật chỉ ăn thực vật. Ví dụ: Deer are herbivores that eat mainly grass and leaves. (Hươu là động vật ăn cỏ, chủ yếu ăn cỏ và lá). - Carnivore (ăn thịt) là chỉ loài động vật chỉ ăn thịt. Ví dụ: Lions are carnivores that hunt other animals for food. (Sư tử là động vật ăn thịt, săn động vật khác để ăn). - Omnivore (ăn tạp) là chỉ loài động vật ăn cả thực vật và thịt. Ví dụ: Bears are omnivores and eat both plants and animals. (Gấu là động vật ăn tạp, ăn cả thực vật và động vật).