VIETNAMESE

bảng phiên âm quốc tế

ENGLISH

international phonetic chart

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl fəˈnetɪk tʃɑrt/

Bảng phiên âm quốc tế là một bảng chứa các ký hiệu phiên âm quốc tế, được sử dụng để biểu diễn các âm thanh của ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Là một nhà ngôn ngữ học, tôi sử dụng bảng phiên âm quốc tế để phiên âm chính xác âm của các ngôn ngữ khác nhau.

As a linguist, I use the international phonetic chart to transcribe the sounds of different languages accurately.

2.

Giáo viên dạy ngoại ngữ cho học sinh xem bảng phiên âm quốc tế và giúp các em luyện phát âm các nguyên âm tiếng Anh.

The language teacher showed her students the international phonetic chart and helped them practice the pronunciation of English vowels.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.