VIETNAMESE

bảng phân công

ENGLISH

roster

  
NOUN

/ˈrɑːstər/

Bảng phân công là một danh sách ghi lại tên của các nhân viên hoặc thành viên trong một nhóm và các nhiệm vụ được phân công cho họ.

Ví dụ

1.

Bảng phân công cho đội bóng rổ được đăng trên cửa.

The roster for the basketball team is posted on the door.

2.

Hãy đưa tôi vào bảng phân công cho cuộc họp tiếp theo.

Please put me on the roster for the next meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “roster” và “list” nhé! 1.“Roster” chắc chắn sẽ bao gồm tên người/tên đối tượng/tên dự án và các thông tin có liên quan. Trong khi đó, “list” là một danh sách/tập hợp các chủ thể, trong đó có thể có tên hoặc không. 2.Về cách sử dụng chung (general usage), “list” thường được sử dụng khi người ta muốn nhóm các yếu tố (group elements) có đặc điểm chung trong khi đó “roster” thường được sử dụng khi người ta muốn phân công công việc/nhiệm vụ (assign duties) cho các cá nhân.