VIETNAMESE

bảng kê

ENGLISH

list

  
NOUN

/lɪst/

Bảng kê là tài liệu liệt kê các thông tin chi tiết theo yêu cầu cụ thể nào đó.

Ví dụ

1.

Bảng kê mua sắm bao gồm sữa, bánh mì và trứng.

The shopping list includes milk, bread, and eggs.

2.

Hóa đơn có bảng kê chi tiết các mặt hàng đã mua.

The invoice has a detailed list of the items purchased.

Ghi chú

Cùng phân biệt từ "list" và từ "set" nhé 1. "List" là một chuỗi (sequence) các đối tượng được sắp xếp theo thứ tự và có thể chứa các yếu tố trùng nhau (duplicates). Thứ tự các đối tượng trong một "list" có thể khá quan trọng. Example: She gave me a list of items to buy at the store. (Cô ấy đưa cho tôi một danh sách các thứ đồ cần mua.) 2. "Set" là một tập hợp các phần đối tượng riêng biệt (distinct) không có thứ tự (unordered). Example: The set of possible outcomes includes heads and tails. (Tập hợp các kết quả có thể xảy ra bao gồm mặt ngửa và mặt sấp.)