VIETNAMESE
ăn cơm nhà
ăn cơm nhà nấu, ăn cơm ở nhà
ENGLISH
eat at home
/it æt hoʊm/
Ăn cơm nhà là hành động ăn bữa ăn tại gia đình, bao gồm cơm và các món ăn khác được chế biến từ gia vị và nguyên liệu tại nhà.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn cơm nhà vì nó rẻ hơn.
I like to eat at home because it's cheaper.
2.
Ăn cơm nhà thì rất quan trọng khi đang có dịch.
It's important to eat at home during a pandemic.
Ghi chú
Cùng DOL ghi nhớ một số cụm từ có thể dùng khi ăn chung với người khác nhé!
- This food looks delicious! (trông ngon miệng) - Would you like to try some of this? (ăn thử) - Thank you for having me over. (mời tôi đến bữa ăn) - Can you pass me the salt please? (lấy giùm tôi lọ muối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết