VIETNAMESE
chứng đau bụng quặn
ENGLISH
tormina
/ˈtɔːmɪnə/
gripes
Chứng đau bụng quặn là là thuật ngữ dùng để gọi chung cho cảm giác đau nổi bật và đứt quãng ở vị trí ổ bụng, nơi tập trung tất cả những cơ quan nội tạng quan trọng của cơ thể.
Ví dụ
1.
Bị chứng đau bụng quặn khiến Ronald phải đến bệnh viện thường xuyên.
Having tormina makes Ronald visit the hospital regularly.
2.
Chứng đau bụng quặn có thể là một triệu chứng của bệnh ung thư.
Tormina is a possible symptom of cancer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chứng đau nha! - abdominal pain (đau bụng) - visceral (nội tạng) - irritable bowel syndrome (hội chứng ruột kích thích) - lactose intolerance (bệnh không dung nạp lactose) - appendicitis (viêm ruột thừa) - aortic aneurysm (chứng phình động mạch chủ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết