VIETNAMESE

con báo đen

beo đen, hắc báo

ENGLISH

black panther

  
NOUN

/blæk ˈpænθər/

Con báo đen là một dạng biến dị di truyền xảy ra đối với một vài loài mèo lớn.

Ví dụ

1.

Những con báo đen là một trong những kẻ săn mồi giỏi nhất trong vương quốc động vật.

Black panthers are one of the best predators in the animal kingdom.

2.

Các tài xế cho biết đã nhìn thấy một con báo đen với đôi mắt màu vàng nhìn chằm chằm vào đèn pha của ô tô.

Drivers have reported seeing a black panther with yellow eyes staring into the headlights of the car.

Ghi chú

Cùng DOL học từ vựng của một số loài báo nhé! - cheetah (báo săn) - leopard (báo hoa mai) - snow leopard (báo tuyết) - panther (con báo đen) - puma (báo sư tử, báo Châu Mỹ)